Có 2 kết quả:

飄飄 piāo piāo ㄆㄧㄠ ㄆㄧㄠ飘飘 piāo piāo ㄆㄧㄠ ㄆㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to float about
(2) to flutter (in the breeze)
(3) (dialect) gay guy
(4) (Tw) ghost

Bình luận 0